STT
|
Lĩnh vực
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
Nơi cấp
|
Quyết định
|
1
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Asen (As)
|
TCVN 8467:2010
TCCS H163:2017/VICB2
(V21-163)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
2
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
* Hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
|
TCVN 9290:2012
TCVN 9291:2012
TCCS H168:2016/VICB2
(V21-168)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
3
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Bo, Mn, Ca, Mg, Cu, Zn, Fe
|
AO AC 965.09 (V21-14)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
4
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Bo
|
TCVN 10680:2015
TCVN 10679:2015
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
5
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Ca
|
TCVN 9284:2012
AOAC 964.01 (2007)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
6
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Mg
|
TCVN 9285:2012
AOAC 964.01 (2007)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
7
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Cu
|
TCVN 9286:2012
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
8
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Zn
|
TCVN 9289:2012
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
9
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 9288:2012
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
10
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297:2012
TCVN 2620:2014
TCVN 1078:1999
TCVN 4440:2004
TCVN 8856:2012
TCVN 5815:2001
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
11
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng axit humic và axit fulvic
|
TCVN 8561:2010
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
12
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Nitơ tổng
|
TCVN 8557:2010
TCVN 2620:2014
TCVN 10682:2015
TCVN 5815:2001
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
13
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định cacbon hữu cơ tổng số
|
TCVN. 9294:2012
(V41-113)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
14
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng C/N
|
C: TCVN 9294:2012
N: TCVN 8557:2010
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
15
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Phospho tổng số (P2O5)
|
TCVN 8563:2010
AOAC 957.02
(V21-116)
TCCS H117:2017/VICB4
(V41-117)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
16
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Kali tổng số (K20)
|
TCVN 8562:2010
AOAC 965.09
(V21-117)
TCCS H118:2017/VICB4
(V41-118)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
17
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng P2O5 hữu hiệu
|
TCVN 8559:2010
TCVN 1078:1999
TCVN 4440:2004
TCVN 5815:2001
TCCS H114:2017/VICB4
(V41-114)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
18
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng K20 hữu hiệu
|
TCVN 8560:2010
TCCS H116:2017/VICB4
(V41-116)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
19
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng K20 hòa tan
|
TCVN 5815:2001
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
20
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Ca (hoặc CaO), Mg (hoặc MgO)
|
TCVN 5815:2001
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
21
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng SiO2
|
TCVN 5815:2001
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
22
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng S
|
TCVN 9296:2012
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
23
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng SiO2 hữu hiệu
|
TCVN 11407:2016
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
24
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Molipden (Mo) và Sắt (Fe)
|
TCVN 9283:2012
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
25
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Coban (Co)
|
TCVN 9287:2012
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
26
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định pH
|
TCVN 5979:2007
TCVN 6492:2011
AOAC 973.04 (2010)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
27
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định tỷ trọng
|
TCVN 3731:2007
ISO 758:1976
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
28
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định dạng bên ngoài (ngoại quan)
|
TCVN 2619:2014
TCVN 4440:2004
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
29
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định cỡ hạt (độ hạt, độ mịn)
|
TCVN 4853:1989
TCVN 2620:2014
TCVN 1078:1999
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
30
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng crom (Cr)
|
TCVN 6496:2009 f
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
31
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
|
TCVN 10675:2015
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
32
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
TCVN 10676:2015
TCVN 8882:2011
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
33
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng axit tự do
|
TCVN 9292:2012
TCVN 4440:2004
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
34
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Biuret
|
TCVN 2620:2014
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
35
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Lưu huỳnh
|
TCVN 9296:2012
(V21-167)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
36
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn)
|
TCCS H115:2017/VICB4
(V41-115)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
37
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Hàm lượng Đồng (Cu), Bo (B), Magie (Mg), Canxi
|
TCCS HI 15:2017/VICB4
(V41-115)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
38
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Alpha NAA (1-Naphthaleneacetic Acid
|
TCCS H108:2017/VICB4
(V41-108)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
39
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
GA3 (Gibberellic acid)
|
TCCS H109:2017/VICB4
(V41-109)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
40
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Alpha NAA (1-Naphthaleneacetic Acid bằng phương pháp HPLC
|
V21-06
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
41
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
GA3 (Gibberellic acid) bằng phương pháp HPLC
|
V21-78
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
42
|
Sinh học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phát hiện Salmonella, spp
|
TCVN 4829:2005
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
43
|
Sinh học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
44
|
Sinh học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Định lượng vi sinh vật cố định nitơ
|
TCVN 6166:2002
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
45
|
Sinh học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Định lượng vi sinh yật phân giải hợp chất photpho khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
46
|
Sinh học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Định lượng vi sinh vật phân giải xenlulo
|
TCVN 6168:2002
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
47
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân DAP-Xác định hàm lượng Cd bằng phương pháp phổ nguyên tử ngọn lửa (AAS)
|
TCVN 8856:2012
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
48
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (Cd)
|
TCVN 9291:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
49
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (Pb)
|
TCVN 9290:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
50
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (Ca)
|
TCVN 9284:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
51
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (Mg)
|
TCVN 9285:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
52
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (Cu)
|
TCVN 9286:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
53
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định Molipden (Mo) và Sắt (Fe) tổng số phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9283:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
54
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Xác định hàm lượng Coban (Co) tổng số bằng phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9287:2018
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
55
|
Sinh học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phát hiện Salmonella. Spp
|
TCVN 10780-1:2017
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
56
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân lân nung chảy- Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
|
TCVN 1078:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
57
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân lân nung chảy-Xác định độ min cỡ hạt
|
TCVN 1078:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
58
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân lân nung chảy-Xác định độ ẩm
|
TCVN 1078:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
59
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân supe phosphate đơn-Xác định độ ẩm
|
TCVN 4440:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
60
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân supe phosphate đơn-Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
|
TCVN 4440:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
61
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân supe phosphate đơn-Xác định hàm lượng axit tự do
|
TCVN 4440:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
62
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân supe phosphate đơn-Xác định ngoại quan
|
TCVN 4440:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
63
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân hỗn hợp NPK-Xác định hàm lượng Nito tổng số
|
TCVN 5815:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
64
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân hỗn hợp NPK -Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
|
TCVN 5815:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
65
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân hỗn hợp NPK-Xác định hàm lượng Kali bằng phương pháp quang kế
|
TCVN 5815:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
66
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân hỗn hợp NPK-Xác định độ ẩm
|
TCVN 5815:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
67
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân bón-Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
|
TCVN 8560:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
68
|
Hóa học
|
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón
|
Phân diamoni phosphate-Xác định độ ẩm
|
TCVN 8856:2018
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|