Phòng thử nghiệm 1
STT
|
Lĩnh vực
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
Nơi cấp
|
Quyết định
|
1
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định hàm lượng chloramphenicol bằng LC-MS/MS
|
V11-169
|
TĐC
|
3488/TĐC-HCHQ
|
2
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định hàm lượng Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline trong thuỷ sản bằng LC-MS/MS
|
V11-106
|
TĐC
|
3488/TĐC-HCHQ
|
Trung tâm VAIQ tại Tp. Cần Thơ
STT
|
Lĩnh vực
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
Nơi cấp
|
Quyết định
|
1
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Chloramphenicol
|
V21-07
LC-MS/MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
2
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Nitrofuran metabolite (AOZ, AMOZ, AHD, SCA)
|
V21-24 - LC-MS/MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
3
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Chlortetracycline, Tetracycline, Oxytetracycline
|
V21-17 -LC/MS/MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
4
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Malachite Green và Leucomalachite Green
|
V21-25 - LC-MS/MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
5
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Quinolones and Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequin)
|
V21-23 - LC-MS/MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
6
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Chi, Cadmium
|
AOAC 999.11
(V21-02)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
7
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Nitơ tổng và Protein thô
|
TCVN 3705:1990
(V21-04)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
8
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Asen (As)
|
AOAC 986.15
(V21-18)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
9
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Trifluralin
|
V21-112 - GC-MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
10
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định béo thô
|
TCVN 3703:2009
(V21-19)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
11
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Nitơ Amoniac
|
TCVN 3706:1990
(V21-20)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
12
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định Oxolinic acid, Norfloxacin, Levofloxain, Danofloxacin, Ofloxacin, Sarafloxacin, Difloxacin
|
V21-227 - LC-MS/MS
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
13
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định hàm lượng ẩm
|
AOAC 950.46
(V21-05)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
14
|
Hóa học
|
Thủy sản
|
Xác định hàm lượng histamin bằng phương pháp HPLC-FLD
|
V21-222- HPLC-FLD**
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
Ghi chú:
TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam
AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)
Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp, thuê nhà thầu phụ,…
Thời gian trả kết quả: 7-10 ngày làm việc.
Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.
VinaCert sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.