STT
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
Nơi cấp
|
Quyết định
|
1.
|
Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật
|
Phương pháp thử tính chất lý hóa và tỷ suất lơ lửng.
|
TCCS H01:2017/VICB4
(V41-01)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
2.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fipronil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil
|
TCCSH03:2017/VICB4
(V41-03)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
3.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cypermethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin
|
TCCS H04:2017/VICB4
(V41-04)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
4.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Permethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin
|
TCCS H05:2017/VICB4
(V41-05)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
5.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebuconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole
|
TCCS H06:2017/VICB4
(V41-06)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
6.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos ethyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl
|
TCCS H07:2017/VICB4
(V41-07)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
7.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbosulfan
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan
|
TCCS H16:2017/VICB4
(V41-16)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
8.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Validamycin A
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin A
|
TCCS H17:2017/VICB4
(V41-17)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
9.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2,4-D
|
Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-D
|
TCCS H18:2017/VICB4
(V41-18)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
10.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin
|
TCCS H19:2017/VICB4
(V41-19)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
11.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Emamectin benzoate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate
|
TCCS H20:2017/VICB4
(V41-20)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
12.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mesotrione
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione
|
TCCSH21:2017/VICB4
(V41-21)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
13.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tricyclazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole
|
TCCS H22:2017/VICB4
(V41-22)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
14.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexaconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole
|
TCCS H23:2017/VICB4
(V41-23)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
15.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acetamiprid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid
|
TCCS H24:2017/VICB4
(V41-24)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
16.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorothalonil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil
|
TCCS H25:2017/VICB4
(V41-25)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
17.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorfenapyr
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr
|
TCCS H26:2017/VICB4
(V41-26)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
18.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Iprodione
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione
|
TCCS H27-2017/VICB4
(V41-27)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
19.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chửa hoạt chất Penoxsulam
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam
|
TCCS H28:2017/VICB4
(V41-28)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
20.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorantranilip role
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole
|
TCCS H29:2017/VICB4
(V41-29)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
21.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiamethoxam
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam
|
TCCS H30:2017/VICB4
(V41-30)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
22.
|
Thuốc bảo vệ thực yật chứa hoạt chất Picoxystrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin
|
TCCS H31:2017/VICB4
(V41-31)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
23.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothiolane
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane
|
TCCS H32:2017/VICB4
(V41-32)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
24.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyproconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole
|
TCCS H33:2017/VICB4
(V41-33)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
25.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metaldehyde
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde
|
TCCS H34:2017/VICB4
(V41-34)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
26.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Difenoconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole
|
TCCS H35:2017/VICB4
(V41-35)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
27.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl
|
TCCS H36:2017/VICB4
(V41-36)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
28.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyhalofop-butyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop- butyl
|
TCCS H37:2017/VICB4
(V41-37)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
29.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Azoxystrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin
|
TCCS H38:2017/VICB4
(V41-38)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
30.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propiconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole
|
TCCS H39:2017/VICB4
(V41-39)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
31.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Butachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor
|
TCCS H40:2017/VICB4
(V41-40)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
32.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Buprofezine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezine
|
TCCS H41:2017/VICB4
(V41-41)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
33.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Atrazine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine
|
TCCS H42:2017/VICB4
(V41-42)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
34.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyridaben
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben
|
TCCS H43:2017/VICB4
(V41-43)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
35.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil
|
TCCS H44:2017/VICB4
(V41-44)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
36.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Alpha-cypermethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-cypermethrin
|
TCCS H45:2017/VICB4
(V41-45)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
37.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất trifluralin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất trifluralin
|
TCCS H46:2017/VICB4
(V41-46)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
38.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất amitraz
|
Xác định hàm lượng hoạt chất amitraz
|
TCCS H47:2017/VICB4
(V41-47)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
39.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Deltamethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin
|
TCCS H48:2017/VICB4
(V41-48)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
40.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clomazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Clomazole
|
TCCS H49:2017/VICB4
(V41-49)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
41.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cymoxanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil
|
TCCS H50:2017/VICB4
(V41-50)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
42.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Gibberelic acid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberelic acid
|
TCCS H51:2017/VICB4
(V41-51)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
43.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Glyphosate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate
|
TCCS H52:2017/VICB4
(V41-52)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
44.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Imidaclorid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Imidaclorid
|
TCCS H54:2017/VICB4
(V41-54)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
45.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clothianidin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin
|
TCCS H56:2017/VICB4
(V41-56)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
46.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diafenthiuron
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron
|
TCCS H57:2017/VICB4
(V41-57)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
47.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flubendiamide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide
|
TCCS H58:2017/VICB4
(V41-58)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
48.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethomorph
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph
|
TCCS H59:2017/VICB4
(V41-59)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
49.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxolinic acid
|
Xác định hàm lượng hoạt chẩt Oxolinic acid
|
TCCS H60:2017/VICB4
(V41-60)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
50.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dinotefuran
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran
|
TCCS H61:2017/VICB4
(V41-61)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
51.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorluazuron
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorluazuron
|
TCCS H62:2017/VICB4
(V41-62)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
52.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxytetracylin HC1
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxytetracylin HC1
|
TCCS H63:2017/VICB4
(V41-63)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
53.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Niclosamide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide
|
TCCS H64:2017/VICB4
(V41-64)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
54.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Brodifacoum
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum
|
TCCS H65:2017/VICB4
(V41-65)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
55.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Albendazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole
|
TCCS H66:2017/VICB4
(V41-66)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
56.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyromazine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine
|
TCCS H67:2017/VICB4
(V41-67)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
57.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexythiazox
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexythiazox
|
TCCS H68:2017/VICB4
(V41-68)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
58.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 1-naphthyl acetic acid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất 1-naphthyl acetic acid
|
TCCS H69:2017/VICB4
(V41-69)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
59.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Kresoxim-methyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim-methyl
|
TCCS H70:2017/VICB4
(V41-70)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
60.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acephate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Acephate
|
TCCS H71:2017/VICB4
(V41-71)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
61.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinalphos
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos
|
TCCS H73-.2017/VICB4
(V41-73)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
62.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Profenofos
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos
|
TCCS H74:2017/VICB4
(V41-74)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
63.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pretilachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor
|
TCCS H75:2017/VICB4
(V41-75)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
64.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Ethoprophos
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoprophos
|
TCCS H77:2017/VICB4
(V41-77)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
65.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl-M
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M
|
TCCS H78:2017/VICB4
(V41-78)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
66.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Larabda-Cyhalothrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda-Cyhalothrin
|
TCCS H79:20l7/VICB4
(V41-79)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
67.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Trifloxystrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Triíloxystrobin
|
TCCS H80:2017/VICB4
(V41-80)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
68.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propargite
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite
|
TCCS H81:2017/VICB4
(V41-81)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
69.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất S-Metolachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất S-Metolachlor
|
TCCS H82:2017/VICB4
(V41-82)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
70.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cartap hydochloride
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydochloride
|
TCCS H83:2017/VICB4
(V41-83)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
71.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper hydroxide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper hydroxide
|
TCCS H84:2017/VICB4
(V41-84)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
72.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper sulfate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate
|
TCCS H86:2017/VICB4
(V41-86)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
73.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mancozeb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb
|
TCCS H87:2017/VICB4
(V41-87)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
74.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb
|
TCCS H88:2017/VICB4
(V41-88)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
75.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Zineb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb
|
TCCS H89:2017/VICB4
(V41-89)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
76.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Sulfur
|
Xác định hàm lượng hoạt chat Sulfur
|
TCCS H90:2017/VICB4
(V41-90)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
77.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fosetyl aluminium
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium
|
TCCS H91:2017/VICB4
(V41-91)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
78.
|
Thuốc báo vệ thực vật chứa hoạt chất Paclobutrazol
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol
|
TCCS H92:2017/VICB4
(V41-92)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
79.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Etofenprox
|
Xác định hàm iượng hoạt chất Etofenprox
|
TCCS H93:2017/VICB4
(V41-93)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
80.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyfluthrin beta
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyfluthrin beta
|
TCCS H94:2017/VICB4
(V41-94)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
81.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Spinosad
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Spinosad
|
TCCS H95:2017/VICB4
(V41-95)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
82.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Prochloraz
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz
|
TCCS H96:2017/VICB4
(V41-96)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
83.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpyroximate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate
|
TCCS H97:2017/VICB4
(V41-97)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
84.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebufenozide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenozide
|
TCCS H98:2017/VICB4
(V41-98)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
85.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fluazinam
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam
|
TCCS H99:2017/VICB4
(V41-99)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
86.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyazofamid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid
|
TCCS H100:2017/VICB4
(V41-100)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
87.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bromadiolone
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone
|
TCCSH101:2017/VICB4
(V41-101)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
88.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Myclobutanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil
|
TCCS H102:2017/VICB4
(V41-102)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
89.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất E-metominostrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất E-metominostrobin
|
TCCS H103:2017/VICB4
(V41-103)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
90.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bentazone
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone
|
TCCS H104:2017/VICB4
(V41-104)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
91.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Warfarin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin
|
TCCS H105:2017/VICB4
(V41-105)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
92.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propamocarb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propamocarb
|
TCCS H106:2017/VICB4
(V41-106)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
93.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenclorim
|
Xác định hàm lượng hoạt chất fenclorim
|
TCCS H107:2017/VICB4
(V41-107)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
94.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbaryl
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbaryl
|
TCCS H08:2017/VICB4
(V41-08)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
95.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb
|
TCCS H09:2017/VICB4
(V41-09)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
96.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenvalerate
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fen valerate
|
TCCS H10:2017/VICB4
(V41-10)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
97.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetramethrin
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetramethrin
|
TCCS HI 1:2017/VICB4
(V41-11)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
98.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpropathrin
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpropathrin
|
TCCS H12:2017/VICB4
(V41-12)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
99.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenitrothion
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenitrothion
|
TCCS H13:2017/VICB4
(V41-13)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
100.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Esfenvalerate
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Esfenvalerate
|
TCCSH14:2017/VICB4
(V41-14)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
101.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flusilazole
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flusilazole
|
TCCS H15:2017/VICB4
(V41-15)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
102.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Nitenpyram
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram
|
TCCS H55:2017/VICB4
(V41-55)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
103.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethoate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate
|
TCCS H72:2017/VICB4
(V41-72)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
104.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Diazinon
|
TCCS H76:2017/VICB4
(V41-76)
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
105.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiobencarb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb
|
V21-250-GC-FID
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
106.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiodicarb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodicarb
|
V21-252-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
107.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metolachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor
|
V21-235-GC-FID
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
108.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiaclorprid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiaclorprid
|
V21-245-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
109.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenoxanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil
|
V21-201-GC-FID
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
110.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Triadimenol
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimenol
|
V21-244-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
111.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetraconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraconazole
|
V21-242-GC-FID
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
112.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Nitrophenol
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Nitrophenol
|
V21-246-HPLC-UV**
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
113.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Triadimefon
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon
|
V21-243-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
114.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quizalofop-p-ethyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-p-ethyl
|
V21-241-GC-FID
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
115.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyridalyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl
|
V21-238-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
116.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl
|
V21-237-HPLC-UV**
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
117.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyriproxyfen
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyriproxyfen
|
V21-239-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
118.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinclorac
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac
|
V21-240-HPLC-UV**
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
119.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyribenzoxim
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyribenzoxim
|
V21-251-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
120.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Gentamicin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Gentamicin
|
V21-236-HPLC-UV
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
121.
|
Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật
|
Phương pháp thử tính chất lý hóa và tỷ suất lơ lửng.
|
V41-01
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
122.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbendazim
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbendazim
|
V41-02
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
123.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fipronil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil
|
V41-03
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
124.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cypermethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin
|
V41-04
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
125.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Permethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin
|
V41-05
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
126.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebuconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole
|
V41-06
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
127.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos ethyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl
|
V41-07
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
128.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbaryl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbaryl
|
V41-08
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
129.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenobucarb
|
V41-09
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
130.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenvalerate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenvalerate
|
V41-10
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
131.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetramethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tetramethrin
|
V41-11
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
132.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpropathrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin
|
V41-12
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
133.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenitrothion
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion
|
V41-13
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
134.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Esfenvalerate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Esfenvalerate
|
V41-14
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
135.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flusilazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Flusilazole
|
V41-15
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
136.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbosulfan
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan
|
V41-16
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
137.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Validamycin A
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin A
|
V41-17
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
138.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2,4-D
|
Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-D
|
V41-18
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
139.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin
|
V41-19
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
140.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Emamectin benzoate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate
|
V41-20
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
141.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mesotrione
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione
|
V41-21
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
142.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tricyclazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole
|
V41-22
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
143.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexaconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole
|
V41-23
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
144.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acetamiprid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid
|
V41-24
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
145.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorothalonil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil
|
V41-25
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
146.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorfenapyr
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr
|
V41-26
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
147.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Iprodione
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione
|
V41-27
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
148.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Penoxsulam
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam
|
V41-28
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
149.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorantraniliprole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole
|
V41-29
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
150.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiamethoxam
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam
|
V41-30
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
151.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Picoxystrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin
|
V41-31
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
152.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothiolane
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane
|
V41-32
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
153.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyproconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole
|
V41-33
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
154.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metaldehyde
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde
|
V41-34
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
155.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Difenoconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole
|
V41-35
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
156.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl
|
V41-36
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
157.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyhalofop-butyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop- butyl
|
V41-37
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
158.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Azoxystrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin
|
V41-38
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
159.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propiconazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole
|
V41-39
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
160.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Butachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor
|
V41-40
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
161.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Buprofezine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezine
|
V41-41
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
162.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Atrazine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine
|
V41-42
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
163.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyridaben
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben
|
V41-43
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
164.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil
|
V41-44
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
165.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Alpha-cypermethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-cypermethrin
|
V41-45
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
166.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất trifluralin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất trifluralin
|
V41-46
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
167.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất amitraz
|
Xác định hàm lượng hoạt chất amitraz
|
V41-47
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
168.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Deltamethrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin
|
V41-48
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
169.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clomazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Clomazole
|
V41-49
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
170.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cymoxanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil
|
V41-50
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
171.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Gibberelic acid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberelic acid
|
V41-51
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
172.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Glyphosate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate
|
V41-52
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
173.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pymetrozine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine
|
V41-53
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
174.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Imidaclorid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Imidaclorid
|
V41-54
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
175.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Nitenpyram
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram
|
V41-55
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
176.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clothianidin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin
|
V41-56
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
177.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diafenthiuron
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron
|
V41-57
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
178.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flubendiamide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide
|
V41-58
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
179.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethomorph
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph
|
V41-59
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
180.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxolinic acid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxolinic acid
|
V41-60
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
181.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dinotefuran
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran
|
V41-61
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
182.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorluazuron
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorluazuron
|
V41-62
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
183.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxytetracylin HCl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxytetracylin HCl
|
V41-63
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
184.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Niclosamide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide
|
V41-64
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
185.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Brodifacoum
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum
|
V41-65
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
186.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Albendazole
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole
|
V41-66
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
187.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyromazine
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine
|
V41-67
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
188.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexythiazox
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexythiazox
|
V41-68
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
189.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 1-naphthyl acetic acid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất 1-naphthyl acetic acid
|
V41-69
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
190.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Kresoxim-methyl
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim-methyl
|
V41-70
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
191.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acephate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Acephate
|
V41-71
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
192.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethoate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate
|
V41-72
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
193.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinalphos
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos
|
V41-73
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
194.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Profenofos
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos
|
V41-74
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
195.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pretilachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor
|
V41-75
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
196.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Diazinon
|
V41-76
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
197.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Ethoprophos
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoprophos
|
V41-77
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
198.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl-M
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M
|
V41-78
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
199.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Lambda-Cyhalothrin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda-Cyhalothrin
|
V41-79
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
200.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Trifloxystrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxystrobin
|
V41-80
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
201.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propargite
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite
|
V41-81
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
202.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất S-Metolachlor
|
Xác định hàm lượng hoạt chất S-Metolachlor
|
V41-82
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
203.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cartap hydochloride
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydochloride
|
V41-83
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
204.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper hydroxide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper hydroxide
|
V41-84
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
205.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper sulfate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate
|
V41-86
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
206.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mancozeb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb
|
V21-79
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
207.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb
|
V41-88
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
208.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Zineb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb
|
V41-89
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
209.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Sulfur
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfur
|
V41-90
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
210.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fosetyl aluminium
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium
|
V41-91
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
211.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Paclobutrazol
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol
|
V41-92
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
212.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Etofenprox
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Etofenprox
|
V41-93
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
213.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyfluthrin beta
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyfluthrin beta
|
V41-94
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
214.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Spinosad
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Spinosad
|
V41-95
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
215.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Prochloraz
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz
|
V41-96
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
216.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpyroximate
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate
|
V41-97
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
217.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebufenozide
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenozide
|
V41-98
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
218.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fluazinam
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam
|
V41-99
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
219.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyazofamid
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid
|
V41-100
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
220.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bromadiolone
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone
|
V41-101
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
221.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Myclobutanil
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil
|
V41-102
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
222.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất E-metominostrobin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất E-metominostrobin
|
V41-103
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
223.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bentazone
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone
|
V41-104
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
224.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Warfarin
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin
|
V41-105
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
225.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propanocarb
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanocarb
|
V41-106
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
226.
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenclorim
|
Xác định hàm lượng hoạt chất fenclorim
|
V41-107
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|