Năng lực kiểm tra chất lượng mẫu thuốc BVTV

 

MỞ RỘNG TẤT CẢ THU HẸP TẤT CẢ
1

Năng lực kiểm tra chất lượng mẫu thuốc BVTV

Chi tiết

Trung tâm VAIQ

STT

Tên sản phẩm, hàng hóa

Tên phép thử

Phương pháp thử

Nơi cấp

Quyết định

1.             

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật

Phương pháp thử tính chất lý hóa và tỷ suất lơ lửng.

TCCS H01:2017/VICB4
(V41-01)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

2.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fipronil

Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil

TCCSH03:2017/VICB4
(V41-03)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

3.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cypermethrin

Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin

TCCS H04:2017/VICB4
(V41-04)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

4.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Permethrin

Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin

TCCS H05:2017/VICB4
(V41-05)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

5.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebuconazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole

TCCS H06:2017/VICB4
(V41-06)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

6.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos ethyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl

TCCS H07:2017/VICB4
(V41-07)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

7.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbosulfan

Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan

TCCS H16:2017/VICB4
(V41-16)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

8.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Validamycin A

Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin A

TCCS H17:2017/VICB4
(V41-17)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

9.             

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2,4-D

Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-D

TCCS H18:2017/VICB4
(V41-18)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

10.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin

Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin

TCCS H19:2017/VICB4
(V41-19)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

11.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Emamectin benzoate

Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate

TCCS H20:2017/VICB4
(V41-20)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

12.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mesotrione

Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione

TCCSH21:2017/VICB4
(V41-21)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

13.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tricyclazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole

TCCS H22:2017/VICB4
(V41-22)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

14.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexaconazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole

TCCS H23:2017/VICB4
(V41-23)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

15.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acetamiprid

Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid

TCCS H24:2017/VICB4
(V41-24)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

16.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorothalonil

Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil

TCCS H25:2017/VICB4
(V41-25)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

17.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorfenapyr

Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr

TCCS H26:2017/VICB4
(V41-26)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

18.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Iprodione

Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione

TCCS H27-2017/VICB4
(V41-27)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

19.           

Thuốc bảo vệ thực vật chửa hoạt chất Penoxsulam

Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam

TCCS H28:2017/VICB4
(V41-28)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

20.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorantranilip role

Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole

TCCS H29:2017/VICB4
(V41-29)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

21.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiamethoxam

Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam

TCCS H30:2017/VICB4
(V41-30)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

22.           

Thuốc bảo vệ thực yật chứa hoạt chất Picoxystrobin

Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin

TCCS H31:2017/VICB4
(V41-31)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

23.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothiolane

Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane

TCCS H32:2017/VICB4
(V41-32)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

24.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyproconazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole

TCCS H33:2017/VICB4
(V41-33)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

25.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metaldehyde

Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde

TCCS H34:2017/VICB4
(V41-34)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

26.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Difenoconazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole

TCCS H35:2017/VICB4
(V41-35)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

27.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl

TCCS H36:2017/VICB4
(V41-36)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

28.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyhalofop-butyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop- butyl

TCCS H37:2017/VICB4
(V41-37)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

29.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Azoxystrobin

Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin

TCCS H38:2017/VICB4
(V41-38)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

30.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propiconazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole

TCCS H39:2017/VICB4
(V41-39)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

31.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Butachlor

Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor

TCCS H40:2017/VICB4
(V41-40)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

32.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Buprofezine

Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezine

TCCS H41:2017/VICB4
(V41-41)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

33.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Atrazine

Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine

TCCS H42:2017/VICB4
(V41-42)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

34.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyridaben

Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben

TCCS H43:2017/VICB4
(V41-43)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

35.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propanil

Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil

TCCS H44:2017/VICB4
(V41-44)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

36.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Alpha-cypermethrin

Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-cypermethrin

TCCS H45:2017/VICB4
(V41-45)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

37.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất trifluralin

Xác định hàm lượng hoạt chất trifluralin

TCCS H46:2017/VICB4
(V41-46)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

38.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất amitraz

Xác định hàm lượng hoạt chất amitraz

TCCS H47:2017/VICB4
(V41-47)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

39.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Deltamethrin

Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin

TCCS H48:2017/VICB4
(V41-48)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

40.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clomazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Clomazole

TCCS H49:2017/VICB4
(V41-49)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

41.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cymoxanil

Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil

TCCS H50:2017/VICB4
(V41-50)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

42.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Gibberelic acid

Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberelic acid

TCCS H51:2017/VICB4
(V41-51)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

43.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Glyphosate

Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate

TCCS H52:2017/VICB4
(V41-52)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

44.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Imidaclorid

Xác định hàm lượng hoạt chất Imidaclorid

TCCS H54:2017/VICB4
(V41-54)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

45.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clothianidin

Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin

TCCS H56:2017/VICB4
(V41-56)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

46.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diafenthiuron

Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron

TCCS H57:2017/VICB4
(V41-57)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

47.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flubendiamide

Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide

TCCS H58:2017/VICB4
(V41-58)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

48.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethomorph

Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph

TCCS H59:2017/VICB4
(V41-59)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

49.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxolinic acid

Xác định hàm lượng hoạt chẩt Oxolinic acid

TCCS H60:2017/VICB4
(V41-60)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

50.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dinotefuran

Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran

TCCS H61:2017/VICB4
(V41-61)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

51.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorluazuron

Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorluazuron

TCCS H62:2017/VICB4
(V41-62)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

52.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxytetracylin HC1

Xác định hàm lượng hoạt chất Oxytetracylin HC1

TCCS H63:2017/VICB4
(V41-63)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

53.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Niclosamide

Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide

TCCS H64:2017/VICB4
(V41-64)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

54.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Brodifacoum

Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum

TCCS H65:2017/VICB4
(V41-65)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

55.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Albendazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole

TCCS H66:2017/VICB4
(V41-66)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

56.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyromazine

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine

TCCS H67:2017/VICB4
(V41-67)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

57.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexythiazox

Xác định hàm lượng hoạt chất Hexythiazox

TCCS H68:2017/VICB4
(V41-68)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

58.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 1-naphthyl acetic acid

Xác định hàm lượng hoạt chất 1-naphthyl acetic acid

TCCS H69:2017/VICB4
(V41-69)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

59.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Kresoxim-methyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim-methyl

TCCS H70:2017/VICB4
(V41-70)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

60.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acephate

Xác định hàm lượng hoạt chất Acephate

TCCS H71:2017/VICB4
(V41-71)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

61.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinalphos

Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos

TCCS H73-.2017/VICB4
(V41-73)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

62.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Profenofos

Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos

TCCS H74:2017/VICB4
(V41-74)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

63.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pretilachlor

Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor

TCCS H75:2017/VICB4
(V41-75)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

64.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Ethoprophos

Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoprophos

TCCS H77:2017/VICB4
(V41-77)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

65.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl-M

Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M

TCCS H78:2017/VICB4
(V41-78)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

66.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Larabda-Cyhalothrin

Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda-Cyhalothrin

TCCS H79:20l7/VICB4
(V41-79)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

67.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Trifloxystrobin

Xác định hàm lượng hoạt chất Triíloxystrobin

TCCS H80:2017/VICB4
(V41-80)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

68.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propargite

Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite

TCCS H81:2017/VICB4
(V41-81)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

69.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất S-Metolachlor

Xác định hàm lượng hoạt chất S-Metolachlor

TCCS H82:2017/VICB4
(V41-82)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

70.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cartap hydochloride

Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydochloride

TCCS H83:2017/VICB4
(V41-83)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

71.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper hydroxide

Xác định hàm lượng hoạt chất Copper hydroxide

TCCS H84:2017/VICB4
(V41-84)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

72.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper sulfate

Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate

TCCS H86:2017/VICB4
(V41-86)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

73.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mancozeb

Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb

TCCS H87:2017/VICB4
(V41-87)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

74.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb

Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb

TCCS H88:2017/VICB4
(V41-88)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

75.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Zineb

Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb

TCCS H89:2017/VICB4
(V41-89)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

76.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Sulfur

Xác định hàm lượng hoạt chat Sulfur

TCCS H90:2017/VICB4
(V41-90)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

77.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fosetyl aluminium

Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium

TCCS H91:2017/VICB4
(V41-91)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

78.           

Thuốc báo vệ thực vật chứa hoạt chất Paclobutrazol

Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol

TCCS H92:2017/VICB4
(V41-92)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

79.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Etofenprox

Xác định hàm iượng hoạt chất Etofenprox

TCCS H93:2017/VICB4
(V41-93)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

80.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyfluthrin beta

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyfluthrin beta

TCCS H94:2017/VICB4
(V41-94)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

81.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Spinosad

Xác định hàm lượng hoạt chất Spinosad

TCCS H95:2017/VICB4
(V41-95)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

82.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Prochloraz

Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz

TCCS H96:2017/VICB4
(V41-96)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

83.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpyroximate

Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate

TCCS H97:2017/VICB4
(V41-97)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

84.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebufenozide

Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenozide

TCCS H98:2017/VICB4
(V41-98)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

85.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fluazinam

Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam

TCCS H99:2017/VICB4
(V41-99)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

86.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyazofamid

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid

TCCS H100:2017/VICB4
(V41-100)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

87.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bromadiolone

Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone

TCCSH101:2017/VICB4
(V41-101)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

88.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Myclobutanil

Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil

TCCS H102:2017/VICB4
(V41-102)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

89.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất E-metominostrobin

Xác định hàm lượng hoạt chất E-metominostrobin

TCCS H103:2017/VICB4
(V41-103)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

90.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bentazone

Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone

TCCS H104:2017/VICB4
(V41-104)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

91.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Warfarin

Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin

TCCS H105:2017/VICB4
(V41-105)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

92.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propamocarb

Xác định hàm lượng hoạt chất Propamocarb

TCCS H106:2017/VICB4
(V41-106)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

93.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenclorim

Xác định hàm lượng hoạt chất fenclorim

TCCS H107:2017/VICB4
(V41-107)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

94.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbaryl

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbaryl

TCCS H08:2017/VICB4
(V41-08)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

95.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb

TCCS H09:2017/VICB4
(V41-09)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

96.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenvalerate

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fen valerate

TCCS H10:2017/VICB4
(V41-10)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

97.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetramethrin

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetramethrin

TCCS HI 1:2017/VICB4
(V41-11)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

98.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpropathrin

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpropathrin

TCCS H12:2017/VICB4
(V41-12)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

99.           

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenitrothion

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenitrothion

TCCS H13:2017/VICB4
(V41-13)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

100.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Esfenvalerate

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Esfenvalerate

TCCSH14:2017/VICB4
(V41-14)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

101.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flusilazole

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flusilazole

TCCS H15:2017/VICB4
(V41-15)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

102.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Nitenpyram

Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram

TCCS H55:2017/VICB4
(V41-55)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

103.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethoate

Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate

TCCS H72:2017/VICB4
(V41-72)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

104.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon

Xác định hàm lượng hoạt chất Diazinon

TCCS H76:2017/VICB4
(V41-76)

TĐC

1228/TĐC-HCHQ

105.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiobencarb

Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb

V21-250-GC-FID

TĐC

673/TĐC-HCHQ

106.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiodicarb

Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodicarb

V21-252-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

107.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metolachlor

Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor

V21-235-GC-FID

TĐC

673/TĐC-HCHQ

108.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiaclorprid

Xác định hàm lượng hoạt chất Thiaclorprid

V21-245-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

109.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenoxanil

Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil

V21-201-GC-FID

TĐC

673/TĐC-HCHQ

110.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Triadimenol

Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimenol

V21-244-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

111.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetraconazole

Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraconazole

V21-242-GC-FID

TĐC

673/TĐC-HCHQ

112.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Nitrophenol

Xác định hàm lượng hoạt chất Nitrophenol

V21-246-HPLC-UV**

TĐC

673/TĐC-HCHQ

113.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Triadimefon

Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon

V21-243-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

114.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quizalofop-p-ethyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-p-ethyl

V21-241-GC-FID

TĐC

673/TĐC-HCHQ

115.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyridalyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl

V21-238-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

116.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl

Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl

V21-237-HPLC-UV**

TĐC

673/TĐC-HCHQ

117.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyriproxyfen

Xác định hàm lượng hoạt chất Pyriproxyfen

V21-239-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

118.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinclorac

Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac

V21-240-HPLC-UV**

TĐC

673/TĐC-HCHQ

119.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyribenzoxim

Xác định hàm lượng hoạt chất Pyribenzoxim

V21-251-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

120.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Gentamicin

Xác định hàm lượng hoạt chất Gentamicin

V21-236-HPLC-UV

TĐC

673/TĐC-HCHQ

121.        

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật

Phương pháp thử tính chất lý hóa và tỷ suất lơ lửng.

V41-01

TĐC

673/TĐC-HCHQ

122.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbendazim

Xác định hàm lượng  hoạt chất Carbendazim

V41-02

TĐC

673/TĐC-HCHQ

123.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fipronil

Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil

V41-03

TĐC

673/TĐC-HCHQ

124.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cypermethrin

Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin

V41-04

TĐC

673/TĐC-HCHQ

125.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Permethrin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Permethrin

V41-05

TĐC

673/TĐC-HCHQ

126.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebuconazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Tebuconazole

V41-06

TĐC

673/TĐC-HCHQ

127.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos ethyl

Xác định hàm lượng  hoạt chất Chlorpyrifos ethyl

V41-07

TĐC

673/TĐC-HCHQ

128.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbaryl

Xác định hàm lượng  hoạt chất Carbaryl

V41-08

TĐC

673/TĐC-HCHQ

129.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb

Xác định hàm lượng  hoạt chất Fenobucarb

V41-09

TĐC

673/TĐC-HCHQ

130.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenvalerate

Xác định hàm lượng  hoạt chất Fenvalerate

V41-10

TĐC

673/TĐC-HCHQ

131.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tetramethrin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Tetramethrin

V41-11

TĐC

673/TĐC-HCHQ

132.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenpropathrin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Fenpropathrin

V41-12

TĐC

673/TĐC-HCHQ

133.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenitrothion

Xác định hàm lượng  hoạt chất Fenitrothion

V41-13

TĐC

673/TĐC-HCHQ

134.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Esfenvalerate

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Esfenvalerate

V41-14

TĐC

673/TĐC-HCHQ

135.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flusilazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Flusilazole

V41-15

TĐC

673/TĐC-HCHQ

136.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbosulfan

Xác định hàm lượng  hoạt chất Carbosulfan

V41-16

TĐC

673/TĐC-HCHQ

137.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Validamycin A

Xác định hàm lượng  hoạt chất Validamycin A

V41-17

TĐC

673/TĐC-HCHQ

138.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2,4-D

Xác định hàm lượng  hoạt chất 2,4-D

V41-18

TĐC

673/TĐC-HCHQ

139.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Abamectin

V41-19

TĐC

673/TĐC-HCHQ

140.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Emamectin benzoate

Xác định hàm lượng  hoạt chất Emamectin benzoate

V41-20

TĐC

673/TĐC-HCHQ

141.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mesotrione

Xác định hàm lượng  hoạt chất Mesotrione

V41-21

TĐC

673/TĐC-HCHQ

142.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tricyclazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Tricyclazole

V41-22

TĐC

673/TĐC-HCHQ

143.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexaconazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Hexaconazole

V41-23

TĐC

673/TĐC-HCHQ

144.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acetamiprid

Xác định hàm lượng  hoạt chất Acetamiprid

V41-24

TĐC

673/TĐC-HCHQ

145.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorothalonil

Xác định hàm lượng  hoạt chất Chlorothalonil

V41-25

TĐC

673/TĐC-HCHQ

146.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorfenapyr

Xác định hàm lượng  hoạt chất Chlorfenapyr

V41-26

TĐC

673/TĐC-HCHQ

147.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Iprodione

Xác định hàm lượng  hoạt chất Iprodione

V41-27

TĐC

673/TĐC-HCHQ

148.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Penoxsulam

Xác định hàm lượng  hoạt chất Penoxsulam

V41-28

TĐC

673/TĐC-HCHQ

149.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorantraniliprole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Chlorantraniliprole

V41-29

TĐC

673/TĐC-HCHQ

150.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Thiamethoxam

Xác định hàm lượng  hoạt chất Thiamethoxam

V41-30

TĐC

673/TĐC-HCHQ

151.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Picoxystrobin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Picoxystrobin

V41-31

TĐC

673/TĐC-HCHQ

152.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothiolane

Xác định hàm lượng  hoạt chất Isoprothiolane

V41-32

TĐC

673/TĐC-HCHQ

153.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyproconazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Cyproconazole

V41-33

TĐC

673/TĐC-HCHQ

154.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metaldehyde

Xác định hàm lượng  hoạt chất Metaldehyde

V41-34

TĐC

673/TĐC-HCHQ

155.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Difenoconazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Difenoconazole

V41-35

TĐC

673/TĐC-HCHQ

156.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl

Xác định hàm lượng  hoạt chất Metalaxyl

V41-36

TĐC

673/TĐC-HCHQ

157.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyhalofop-butyl

Xác định hàm lượng  hoạt chất Cyhalofop- butyl

V41-37

TĐC

673/TĐC-HCHQ

158.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Azoxystrobin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Azoxystrobin

V41-38

TĐC

673/TĐC-HCHQ

159.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propiconazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Propiconazole

V41-39

TĐC

673/TĐC-HCHQ

160.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Butachlor

Xác định hàm lượng  hoạt chất Butachlor

V41-40

TĐC

673/TĐC-HCHQ

161.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Buprofezine

Xác định hàm lượng  hoạt chất Buprofezine

V41-41

TĐC

673/TĐC-HCHQ

162.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Atrazine

Xác định hàm lượng  hoạt chất Atrazine

V41-42

TĐC

673/TĐC-HCHQ

163.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyridaben

Xác định hàm lượng  hoạt chất Pyridaben

V41-43

TĐC

673/TĐC-HCHQ

164.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propanil

Xác định hàm lượng  hoạt chất Propanil

V41-44

TĐC

673/TĐC-HCHQ

165.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Alpha-cypermethrin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Alpha-cypermethrin

V41-45

TĐC

673/TĐC-HCHQ

166.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất trifluralin

Xác định hàm lượng  hoạt chất trifluralin

V41-46

TĐC

673/TĐC-HCHQ

167.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất amitraz

Xác định hàm lượng  hoạt chất amitraz

V41-47

TĐC

673/TĐC-HCHQ

168.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Deltamethrin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Deltamethrin

V41-48

TĐC

673/TĐC-HCHQ

169.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clomazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Clomazole

V41-49

TĐC

673/TĐC-HCHQ

170.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cymoxanil

Xác định hàm lượng  hoạt chất Cymoxanil

V41-50

TĐC

673/TĐC-HCHQ

171.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Gibberelic acid

Xác định hàm lượng  hoạt chất Gibberelic acid

V41-51

TĐC

673/TĐC-HCHQ

172.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Glyphosate

Xác định hàm lượng  hoạt chất Glyphosate

V41-52

TĐC

673/TĐC-HCHQ

173.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pymetrozine

Xác định hàm lượng  hoạt chất Pymetrozine

V41-53

TĐC

673/TĐC-HCHQ

174.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Imidaclorid

Xác định hàm lượng  hoạt chất Imidaclorid

V41-54

TĐC

673/TĐC-HCHQ

175.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Nitenpyram

Xác định hàm lượng  hoạt chất Nitenpyram

V41-55

TĐC

673/TĐC-HCHQ

176.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Clothianidin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Clothianidin

V41-56

TĐC

673/TĐC-HCHQ

177.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diafenthiuron

Xác định hàm lượng  hoạt chất Diafenthiuron

V41-57

TĐC

673/TĐC-HCHQ

178.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Flubendiamide

Xác định hàm lượng  hoạt chất Flubendiamide

V41-58

TĐC

673/TĐC-HCHQ

179.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethomorph

Xác định hàm lượng  hoạt chất Dimethomorph

V41-59

TĐC

673/TĐC-HCHQ

180.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxolinic acid

Xác định hàm lượng  hoạt chất Oxolinic acid

V41-60

TĐC

673/TĐC-HCHQ

181.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dinotefuran

Xác định hàm lượng  hoạt chất Dinotefuran

V41-61

TĐC

673/TĐC-HCHQ

182.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorluazuron

Xác định hàm lượng  hoạt chất Chlorluazuron

V41-62

TĐC

673/TĐC-HCHQ

183.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxytetracylin HCl

Xác định hàm lượng  hoạt chất Oxytetracylin HCl

V41-63

TĐC

673/TĐC-HCHQ

184.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Niclosamide

Xác định hàm lượng  hoạt chất Niclosamide

V41-64

TĐC

673/TĐC-HCHQ

185.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Brodifacoum

Xác định hàm lượng  hoạt chất Brodifacoum

V41-65

TĐC

673/TĐC-HCHQ

186.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Albendazole

Xác định hàm lượng  hoạt chất Albendazole

V41-66

TĐC

673/TĐC-HCHQ

187.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyromazine

Xác định hàm lượng  hoạt chất Cyromazine

V41-67

TĐC

673/TĐC-HCHQ

188.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexythiazox

Xác định hàm lượng  hoạt chất Hexythiazox

V41-68

TĐC

673/TĐC-HCHQ

189.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 1-naphthyl acetic acid

Xác định hàm lượng  hoạt chất 1-naphthyl acetic acid

V41-69

TĐC

673/TĐC-HCHQ

190.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Kresoxim-methyl

Xác định hàm lượng  hoạt chất Kresoxim-methyl

V41-70

TĐC

673/TĐC-HCHQ

191.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Acephate

Xác định hàm lượng  hoạt chất Acephate

V41-71

TĐC

673/TĐC-HCHQ

192.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Dimethoate

Xác định hàm lượng  hoạt chất Dimethoate

V41-72

TĐC

673/TĐC-HCHQ

193.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinalphos

Xác định hàm lượng  hoạt chất Quinalphos

V41-73

TĐC

673/TĐC-HCHQ

194.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Profenofos

Xác định hàm lượng  hoạt chất Profenofos

V41-74

TĐC

673/TĐC-HCHQ

195.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pretilachlor

Xác định hàm lượng  hoạt chất Pretilachlor

V41-75

TĐC

673/TĐC-HCHQ

196.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon

Xác định hàm lượng  hoạt chất Diazinon

V41-76

TĐC

673/TĐC-HCHQ

197.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Ethoprophos

Xác định hàm lượng  hoạt chất Ethoprophos

V41-77

TĐC

673/TĐC-HCHQ

198.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metalaxyl-M

Xác định hàm lượng  hoạt chất Metalaxyl-M

V41-78

TĐC

673/TĐC-HCHQ

199.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Lambda-Cyhalothrin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Lambda-Cyhalothrin

V41-79

TĐC

673/TĐC-HCHQ

200.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Trifloxystrobin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Trifloxystrobin

V41-80

TĐC

673/TĐC-HCHQ

201.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propargite

Xác định hàm lượng  hoạt chất Propargite

V41-81

TĐC

673/TĐC-HCHQ

202.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất S-Metolachlor

Xác định hàm lượng  hoạt chất S-Metolachlor

V41-82

TĐC

673/TĐC-HCHQ

203.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cartap hydochloride

Xác định hàm lượng  hoạt chất Cartap hydochloride

V41-83

TĐC

673/TĐC-HCHQ

204.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Copper hydroxide

Xác định hàm lượng  hoạt chất Copper hydroxide

V41-84

TĐC

673/TĐC-HCHQ

205.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Copper sulfate

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Copper sulfate

V41-86

TĐC

673/TĐC-HCHQ

206.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mancozeb

Xác định hàm lượng  hoạt chất Mancozeb

V21-79

TĐC

673/TĐC-HCHQ

207.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb

Xác định hàm lượng  hoạt chất Propineb

V41-88

TĐC

673/TĐC-HCHQ

208.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Zineb

Xác định hàm lượng  hoạt chất Zineb

V41-89

TĐC

673/TĐC-HCHQ

209.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Sulfur

Xác định hàm lượng  hoạt chất Sulfur

V41-90

TĐC

673/TĐC-HCHQ

210.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Fosetyl aluminium

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Fosetyl aluminium

V41-91

TĐC

673/TĐC-HCHQ

211.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Paclobutrazol

Xác định hàm lượng  hoạt chất Paclobutrazol

V41-92

TĐC

673/TĐC-HCHQ

212.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Etofenprox

Xác định hàm lượng  hoạt chất Etofenprox

V41-93

TĐC

673/TĐC-HCHQ

213.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cyfluthrin beta

Xác định hàm lượng  hoạt chất Cyfluthrin beta

V41-94

TĐC

673/TĐC-HCHQ

214.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Spinosad

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Spinosad

V41-95

TĐC

673/TĐC-HCHQ

215.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Prochloraz

Xác định hàm lượng  hoạt chất Prochloraz

V41-96

TĐC

673/TĐC-HCHQ

216.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Fenpyroximate

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Fenpyroximate

V41-97

TĐC

673/TĐC-HCHQ

217.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Tebufenozide

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Tebufenozide

V41-98

TĐC

673/TĐC-HCHQ

218.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Fluazinam

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Fluazinam

V41-99

TĐC

673/TĐC-HCHQ

219.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Cyazofamid

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Cyazofamid

V41-100

TĐC

673/TĐC-HCHQ

220.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Bromadiolone

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Bromadiolone

V41-101

TĐC

673/TĐC-HCHQ

221.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất  Myclobutanil

Xác định hàm lượng  hoạt chất  Myclobutanil

V41-102

TĐC

673/TĐC-HCHQ

222.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất E-metominostrobin

Xác định hàm lượng  hoạt chất E-metominostrobin

V41-103

TĐC

673/TĐC-HCHQ

223.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bentazone

Xác định hàm lượng  hoạt chất Bentazone

V41-104

TĐC

673/TĐC-HCHQ

224.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Warfarin

Xác định hàm lượng  hoạt chất Warfarin

V41-105

TĐC

673/TĐC-HCHQ

225.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propanocarb

Xác định hàm lượng  hoạt chất Propanocarb

V41-106

TĐC

673/TĐC-HCHQ

226.        

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenclorim

Xác định hàm lượng  hoạt chất fenclorim

V41-107

TĐC

673/TĐC-HCHQ

Ghi chú:

Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp hoặc thuê nhà thầu phụ,…

Thời gian trả kết quả:                         

7-10 ngày làm việc.

Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.

VinaCert sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.

Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 0243.634.1933
Fax: 0243.634.1137
Email: sale@vinacert.vn
Giấy phép đăng ký kinh doanh số:
0102152121
Cấp ngày: 18/11/2022 " cấp lần 5"
Tại Sở KH& Đầu tư TP.Hà Nội.
Bản quyền © 2007 - Thuộc về Công ty CP Chứng nhận và Giám định VinaCert
Đang online: 55
Tổng truy cập: 11401349