Năng lực phân tích bệnh thủy sản
Trung tâm VaiQ
STT
|
Lĩnh vực
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
Nơi cấp
|
Quyết định
|
1.
|
Sinh học
|
Tôm
|
Phát hiện virus gây bệnh còi (MBV) bằng kỹ thuật Real time PCR
|
V42-01
|
Cục Thú y
|
345/QĐ-TY-KH
|
2.
|
Sinh học
|
Tôm
|
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật Real time PCR
|
V42-02
|
Cục Thú y
|
345/QĐ-TY-KH
|
3.
|
Sinh học
|
Tôm
|
Phát hiện bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND)/ Hội chứng tôm chết sớm (EMS) bằng kỹ thuật Real time PCR
|
V42-04
|
Cục Thú y
|
345/QĐ-TY-KH
|
4.
|
Hóa học
|
Cá
|
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh gan thận mủ Edwardsiella ictaluri
|
Real time PCR (V22-45)
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
5.
|
Sinh học
|
Cá
|
Phát hiện vius gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN)
|
Real time PCR (V22-46)
|
TĐC
|
673/TĐC-HCHQ
|
6.
|
Sinh học
|
Cá
|
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh gan thận mủ Edwardsiella ictaluri
|
Real time PCR
V42-13
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
7.
|
Sinh học
|
Cá
|
Phát hiện vius gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN)
|
Real time PCR
V42-14
|
TĐC
|
1228/TĐC-HCHQ
|
8
|
Sinh học
|
Giáp xác
|
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan lập biểu mô và cơ quan tạo máu (Infectious Hypodermal and Haematopoietic Necrosis Virus- IHHNV)
|
Real time PCR (V22-32)
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
9
|
Sinh học
|
Giáp xác
|
Phát hiện vi khuẩn gram âm (Necrotizing Hepatobacterium – NHPB) gây bệnh hoại tử gan tụy (Necrotizing Hepatopancreatitis – NHP)
|
Real time PCR (V22-33)
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
10
|
Sinh học
|
Giáp xác
|
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (Infectious Myonecrosis Virus – IMNV)
|
Real time PCR (V22-34)
|
TĐC
|
1406/TĐC-HCHQ
|
Ghi chú:
Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp, thuê nhà thầu phụ,…
Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.
VinaCert sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.